Nghĩa của "Đông Nam Á"
-
东南亚 <亚洲的东南部, 包括越南、柬埔寨、老挝、泰国、缅甸、马来西亚、新加坡、菲律宾、印度尼西亚和文莱等国。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
東南亞 <亞洲的東南部, 包括越南、柬埔寨、老撾、泰國、緬甸、馬來西亞、新加坡、菲律賓、印度尼西亞和文萊等國。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
-
☆ n ☆ とうなんあ - 「東南亜」 - [ĐÔNG NAM Á] ☆ とうなんアジア - 「東南アジア」 ☆ Chính sách hậu chiến của Nhật đối với các nước Đông Nam Á: 東南アジアに対する戦後日本の外交指針 ☆ Chúng tôi có nhiều sinh viên đến từ Đông Nam Á trong ký túc xá.: この学生寮には、東南アジアから来た学生が大勢いる。 Nằm trong : Từ điển Việt Nhật